Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
người môi giới
[người môi giới]
|
middleman; broker; mediator; go-between
Insurance broker
Marriage broker
Chuyên ngành Việt - Anh
người môi giới
[người môi giới]
|
Kinh tế
broker
Xây dựng, Kiến trúc
broker